performance là:
danh từ
1. sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)
2. việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
3. kỳ công
4. (thể dục, thể thao) thành tích
5. (kỹ thuật) hiệu suất (máy)
6. (kỹ thuật) đặc tính
7. (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
8. (thông tục)
(a) hành vi lố bịch hoặc nhục nhã
(b) sự quan trọng hóa hoặc phiền hà (nhất là không cần thiết)