skin là:
danh từ
1. da, bì
2. vỏ
3. da thú
4. bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
5. vỏ tàu
ngoại động từ
1. lột da; làm trầy
2. bóc vỏ, gọt vỏ
3. (thông tục) lột quần áo (ai)
4. (từ lóng) lừa đảo
5. (thường +over) bọc lại
nội động từ
1. lột da (rắn)
2. đóng sẹo, lên da non (vết thương)
3. (thông tục) cởi quần áo