instrumentation nghĩa là:
danh từ
1. sự phối dàn nhạc
2. danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
3. như instrumentality 2.
4. khoa học nghiên cứu dụng cụ
5. việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
6. sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc