anh từ
1. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
2. (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
3. (nghĩa bóng) ảnh hưởng
4. vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
5. (Mỹ) đồn ải, thành lũy, pháo đài
6. (Mỹ) sự giam cầm
7. (Mỹ) nhà lao, nhà tù
ngoại động từ
1. cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
2. giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
3. chứa, chứa đựng
4. (Mỹ) giam giữ (ai)
5. giữ, nén, nín, kìm lại
6. bắt phải giữ lời hứa
7. choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
8. có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
9. (+that) quyết định là (tòa án, quan tòa...)
10. tổ chức, tiến hành
11. nói, dùng (những lời lẽ...)
12. theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
nội động từ
1. (thường +to, by) giữ vững, giữ chắc (đen & bóng)
2. tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
3. có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng (cũng to hold good, to hold true)
4. (từ lóng) (thường phủ định +with) tán thành
5. (cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!