tử; mất; chết;hy sinh;băng hà;ra đi
mk chỉ biết vậy thôi
Từ đồng nghĩa với qua đời :
_ Tử
_ Chết
_ Mất
_ Băng hà
mất, chết, tử, băng hà, tử trần, tạ thế, tử vong, thiệt mạng
Từ đồng nghĩa: chết, tử vong, mất,...
166 Điểm
120 Điểm
80 Điểm