Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
0 phiếu
207 lượt xem
trong Tiếng Anh lớp 7 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
Viết một số từ mới+ nghĩa của từ đó

Trong bài unit 10 health and hygiene

Phần B

Hết luôn nhé
đã đóng

3 Trả lời

+1 thích
bởi Nguyễn Thị Thu Thủy Thần đồng (1.5k điểm)
được bầu chọn là câu hỏi hay nhất bởi Aelita Hopper
 
Hay nhất

A. Personal Hygience (Vệ sinh cá nhân)

Personal            ['pɜ:sənl]       (adj): cá nhân
Hygiene             ['hɑɪdɜi:n]        (n): phép vệ sinh
Harvest             ['hɑ:vɪst]         (n): mùa gặt
                                       (v): thu hoạch
Shower              ['ʃɑʊə]            (n): vòi hoa sen
                                       (v): tắm = vòi hoa sen
Take care of                           (v): chăm sóc
Look after                             (v): chăm sóc
Washing             ['wɒʃɪƞ]           (n): việc giặt quần áo
Do the washing                         (v): giặt quần áo
Iron                ['ɑɪən]            (v): ủi
Ironing             ['ɑɪənɪƞ]          (n): việc ủi quần áo
Own                 [əʊn]            (adj): riêng, cá nhân
Advice              [əd'vɑɪs]          (n): lời khuyen
Advise              [ed'vɑɪz]          (v): khuyên
Change              [tʃeɪndɜ]          (v): thay đổi
Probably            ['prɒbəblɪ]      (adv): có lẽ
Brush               [brᴧʃ]             (v): chải
                                       (n): bàn chải
Comb                [kəʊm]             (v): chải (tóc) 
                                       (n): cái lược
Take exercise                          (v): tập thể dục
Entry               ['entrɪ]           (n): tiết mục
Reply               [rɪ'plɑt]          (n): câu trả lời 
                                       (v): trả lời
Suitable            ['su:təbl]       (adj): thích hợp
Stange              ['streɪndɜ]      (adj): khác lạ
Take care           ['teɪkeə]       (expr): cẩn trọng
Be bad for + N                         (v): có 

B. A bad toothache (Đau răng nặng)

Appointment         [ə'pƆɪintmənt]  (n): cuộc hẹn
Have an appointment with ...        (v): có cuộc hẹn với
Scared              [skeəd]       (adj): sợ
Be scared of                        (n): sợ
Hate                [heɪt]          (v): ghét
Drill               [drɪl]          (v): khoan
Sound               [sɑʊnd]         (n): âm thanh
Loud                [lɑʊd]        (adj): to
Fill                [fɪl]           (v): trảm
Cavity              ['kӕvətɪ]       (n): lỗ nhỏ
Kind                [kɑɪnd]       (adj): tử tế
Broken              ['brəʊkn]     (adj): hư, bể
Hurt                [hɜ:t]          (v): làm đau
Afterwwards         ['ɑ:ftəwədz]  (adv): sau đó
Fix                 [fɪks]          (v): lắp
Patient             ['peɪʃənt]      (n): bệnh nhân
Surgery             ['sɜ:dɜərt]     (n): phòng khám bệnh
Check               [tʃek]          (v): kiểm tra
Nervous             ['nɜ:vəs]     (adj): lo lăng, ái ngại
Painful             ['penfl]      (adj): đau đớn
Smile (at)          [smɑɪl]         (v): mỉm cười
Serious             ['sɪərɪəs]    (adj): trầm trọng
Less ... than                     (adv): ít ... hơn, không đến
Pleased             [pli:zd]      (adj): hài lòng, vui
Touch               ['tᴧtʃ]         (v): sờ, đụng đến
Explain             [ɪk'spleɪn]     (v): giải thích
Sensible            ['sensɪbl]    (adj): khôn ngoan
Unhealthy           [ᴧn'heləɪ]    (adj): không lành mạnh
Keep somebody away                  (v): ngăn cản đến gần
Neglect             [nɪ'glekt]      (v): lơ là
Notice              ['nəʊtɪs]       (v): để ý, chú ý
Pain                [peɪn]          (n): sự đau khổ
Be in a lot of pain                 (v): đau đớn
 
0 phiếu
bởi Lưu An Tiến sĩ (10.8k điểm)

- toothache : răng sâu, đau răng

- hurt = ache (v) : đau

- dentist (n) : bác sĩ nha khoa

- cavity (n) : lỗ thủng 

- scared : sợ

- fill; hàn răng

- fix : sửa chữa

- drill: khoan 

- appointmet: cuộc hẹn

–1 thích
bởi hoanglinh2814 Tiến sĩ (12.8k điểm)

- toothache : răng sâu, đau răng

- hurt = ache (v) : đau

- dentist (n) : bác sĩ nha khoa

- cavity (n) : lỗ thủng 

- scared : sợ

- fill; hàn răng

- fix : sửa chữa

- drill: khoan 

- appointmet: cuộc hẹn

Các câu hỏi liên quan

+1 thích
0 câu trả lời 228 lượt xem
Viết 1 đoạn văn ngắn từ 5 -7 câu kể về quê hương, có sử dụng câu đặc biệt
đã hỏi 2 tháng 2, 2017 trong Ngữ văn lớp 7 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
0 phiếu
6 câu trả lời 269 lượt xem
Lập 1 menu bằng tiếng anh về thức ăn trong gia đình 1 ngày Viết bằng tiếng anh nhé Bao gồm - breakfast:  - at lunch - at dinner  Phần này có ở bài 3 unit 12 b
đã hỏi 7 tháng 3, 2017 trong Tiếng Anh lớp 7 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
+2 phiếu
6 câu trả lời 370 lượt xem
Dịch bài B3 unit 10 lớp 7 trang 104 Nhanh lên nha mí bn
đã hỏi 4 tháng 2, 2017 trong Tiếng Anh lớp 7 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
0 phiếu
4 câu trả lời 147 lượt xem
Hãy viết đoạn văn ngắn tả quê hương em có sử dụng câu đặc biệt hoặc câu rút gọn  
đã hỏi 17 tháng 2, 2017 trong Ngữ văn lớp 7 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
+1 thích
2 câu trả lời 127 lượt xem
Tiến trình cách mạng tháng Tám diễn ra ntn ???? Cần gấp  đúng thì tick
đã hỏi 17 tháng 2, 2017 trong Lịch sử lớp 9 bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
+3 phiếu
13 câu trả lời 627 lượt xem
Bao nhiêu điểm thì đạt đc danh hiệu HS tích cực Nhiêu điểm đạt đc danh hiệu hs giỏi
đã hỏi 6 tháng 2, 2017 trong Khác bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
0 phiếu
6 câu trả lời 286 lượt xem
Chẳng là Hoshi có một ng bạn, cô ấy khá là thik chơi fb Nhưng ở trên face, cô ấy luôn đăng mấy thứ lung tung, chủi ng khác =) bị ng ta hack hết mấy nick rồi Làm thế nào để Hoshi khuyên cô ấy đừng chửi ng ta nữa. À.... mà khi khuyên thì cô ấy cg đừng mắng Hoshi luôn
đã hỏi 3 tháng 2, 2017 trong Khác bởi Aelita Hopper Cử nhân (4.7k điểm)
+1 thích
13 câu trả lời 576 lượt xem
đã hỏi 6 tháng 6, 2017 trong Khác bởi Anime Kawaiiii Học sinh (286 điểm)

HOT 1 giờ qua

  1. luckyyhappyy07687

    310 Điểm

  2. PTG

    294 Điểm

  3. tnk11022006452

    169 Điểm

  4. minhquanhhqt160

    128 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...