"Fine" có nghĩa như sau:
tính từ
1. tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
2. nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
3. tốt, khả quan, hay, giải
4. lớn, đường bệ
5. đẹp, xinh, bảnh
6. đẹp, trong sáng
7. sặc sỡ, rực rỡ, lòe loẹt
8. cầu kỳ (văn)
9. có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
10. tế nhị, tinh vi; chính xác
11. cao thượng, cao quý
12. hoàn toàn sung sức, khỏe, dễ chịu
phó từ
hay, khéo; một cách tốt, tế nhị
danh từ
trời đẹp
ngoại động từ
1. lọc (bia) cho trong
2. (+away, down, off) làm thanh, làm mịn
3. làm nhỏ bớt, làm thon
nội động từ
1. trong ra (nước...)
2. trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
3. thon ra