danh từ
1. (Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
2. cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
ngoại động từ
(Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)
danh từ
1. người hay trêu ghẹo chế nhạo
2. người hay nhìn tọc mạch
3. (hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
4. (hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)
ngoại động từ
1. trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
2. nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
3. (hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt