Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
+2 phiếu
448 lượt xem
trong Tiếng Anh lớp 6 bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)
đã đóng
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)
- tick mình nha bạn, mình đủ 70 từ nè

4 Trả lời

0 phiếu
bởi ☠♛๖ۣۜɖเε♛✟ Tiến sĩ (15.9k điểm)

1.      Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

 

2.      Angry /’æŋgri/ tức giận

 

3.      anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

 

4.      Annoyed  / əˈnɔɪd / bực mình

 

5.      Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

 

6.      Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

 

7.      Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

 

8.      Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

 

9.      Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

 

10.  Bored /bɔ:d/ chán

 

11.  Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

 

12.  Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

 

13.  Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

 

14.  Cross / krɔːs / bực mình

 

15.  Depressed / dɪˈprest / rất buồn

 

16.  Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

 

17.  Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

 

18.  Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

 

19.  Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

 

20.  Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

 

21.  Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

 

22.  Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

 

23.  Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

 

24.  Frightened  / ˈfraɪtnd / sợ hãi

 

25.  Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

 

26.  furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

 

27.  Great / ɡreɪt / tuyệt vời

 

28.  Happy /’hæpi/ hạnh phúc

 

29.  Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

 

30.  Hurt /hɜ:t/ tổn thương

 

31.  Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu

 

32.  Intrigued  / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ

 

33.  Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị

 

34.  Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy

 

35.  Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

 

36.  Let down / let daʊn / thất vọng

 

37.  Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc

 

38.  Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

 

39.  Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan

 

40.  Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp

 

41.  Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng

 

42.  overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.

 

43.  Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

 

44.  relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

 

45.  Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng

 

46.  Sad /sæd/ buồn

 

47.  scared / skerd / sợ hãi

 

48.  Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín

 

49.  stressed / strest / mệt mỏi

 

50.  Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

 

51.  Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực

 

52.  Terrific / Terrific / tuyệt vời

 

53.  Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi

 

54.  Terrified / ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi

 

55.  Tense / tens / căng thẳng

 

56.  Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư

 

57.  Tired /’taɪɘd/ mệt

 

58.  Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui

 

59.  Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn

 

60.  Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

 

61.  wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời

 

62.  Worried /’wʌrid/ lo lắng

( Mình chịu, ko tìm đc thêm )

bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)

Bn nhanh nhỉ, trên face của mk cũng có 1 bộ như thế này của Langmaster!

bởi ☠♛๖ۣۜɖเε♛✟ Tiến sĩ (15.9k điểm)
Hờ . Z hả . Vậy ng đi soi câu trả lời của ng khác là ai z nhỉ. Trả lời dù là copy từ trên mạng còn hơn.
bởi ☠♛๖ۣۜɖเε♛✟ Tiến sĩ (15.9k điểm)
Dựa vào đâu ns ng khác BCVP chứ. Chứng cư k có tốt nhất đừng nên lm bừa
bởi ☠♛๖ۣۜɖเε♛✟ Tiến sĩ (15.9k điểm)
Thôi khỏi diễn kịch đi. Diễn đâu ai muốn xem
bởi ☠♛๖ۣۜɖเε♛✟ Tiến sĩ (15.9k điểm)
Coi như để cảm ơn, từ nay mình sẽ giúp bạn +1 trong các câu hỏi cg như câu trả lời
0 phiếu
bởi cuong7a1 Học sinh (115 điểm)
  • Brave: Anh hùng
  • Careful: Cẩn thận
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Easy going: Dễ gần.
  • Exciting: Thú vị
  • Friendly: Thân thiện.
  • Funny: Vui vẻ
  • Generous: Hào phóng
  • Hardworking: Chăm chỉ.
  • Kind: Tốt bụng.
  • Out going: Cởi mở.
  • Polite: Lịch sự.
  • Quiet: Ít nói
  • Smart = intelligent: Thông minh.
  • Sociable: Hòa đồng.
  • Soft: Dịu dàng
  • Talented: Tài năng, có tài.
  • Ambitious: Có nhiều tham vọng
  • Cautious: Thận trọng.
  • Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
  • Confident: Tự tin
  • Serious: Nghiêm túc.
  • Creative: Sáng tạo
  • Dependable: Đáng tin cậy
  • Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Introverted: Hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
  • Observant: Tinh ý
  • Optimistic: Lạc quan
  • Rational: Có chừng mực, có lý trí
  • Sincere: Thành thật
  • Understantding: hiểu biết
  • Wise: Thông thái uyên bác.
  • Clever: Khéo léo
  • Tacful: Lịch thiệp
  • Faithful: Chung thủy
  • Gentle: Nhẹ nhàng
  • Humorous: hài hước
  • Honest: trung thực
  • Loyal: Trung thành
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Open-minded: Khoáng đạt
  • Talkative: Hoạt ngôn.
    • Bad-tempered: Nóng tính
    • Boring: Buồn chán.
    • Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
    • Crazy: Điên khùng
    • Impolite: Bất lịch sự.
    • Lazy: Lười biếng
    • Mean: Keo kiệt.
    • Shy: Nhút nhát
    • Stupid: Ngu ngốc
    • Aggressive: Hung hăng, xông xáo
    • Pessimistic: Bi quan
    • Reckless: Hấp Tấp
    • Strict: Nghiêm khắc
    • Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
    • Selfish: Ích kỷ
    • Hot-temper: Nóng tính
    • Cold: Lạnh l ùng
    • Mad: điên, khùng
    • Aggressive: Xấu bụng
    • Unkind: Xấu bụng, không tốt
    • Unpleasant: Khó chịu
    • Cruel: Đ ộc ác
    • Gruff: Thô lỗ cục cằn
    • Insolent: Láo xược
    • Haughty: Kiêu căng
    • Boast: Khoe khoang
bởi legiangmy Học sinh (476 điểm)
Đây là chỉ tính cánh không phải cảm xúc nha
bởi legiangmy Học sinh (476 điểm)
*cách ..................................
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)

Dù sao cũng cảm ơn bn vì đã cho mk 

bởi legiangmy Học sinh (476 điểm)
------------------------------------------------------------
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)

Mk ko nói bn!

bởi legiangmy Học sinh (476 điểm)
Không phải đây là mình mở nhiều trang quá nên lộn
0 phiếu
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)

- Tham khảo:

– Stressed: mệt mỏi

– Surprised:  ngạc nhiên

– Suspicious: đa nghi, ngờ vực

– Terrific: tuyệt vời

– Terrible: ốm hoặc mệt mỏi

– Terrified: rất sợ hãi

– Tense: căng thẳng

– Thoughtful: trầm tư

– Thirsty: khát

– Tired: mệt

– Upset: tức giận hoặc không vui

– Unhappy: buồn

– Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

– Wonderful: tuyệt vời

– Worried: lo lắng

– Excited: phấn khích, hứng thú

– Emotional: dễ bị xúc động

– Envious: thèm muốn, đố kỵ

– Embarrassed: hơi xấu hổ

– Exhausted: kiệt sức

– Frightened : sợ hãi

– Frustrated: tuyệt vọng

– Furious: giận giữ, điên tiết

– Great: tuyệt vời

– Happy: hạnh phúc

– Horrified: sợ hãi

– Hurt: tổn thương

– Hungry: đói bụng

– Irritated: khó chịu

– Intrigued: hiếu kỳ

– Jealous: ganh tị

– Jaded: chán ngấy

– Keen: ham thích, tha thiết

– Let down: thất vọng

– Malicious: ác độc

– Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

– Nervous: lo lắng; bồn chồn

– Negative: tiêu cực; bi quan

– Overwelmed: choáng ngợp

– Amused: vui vẻ

– Angry: tức giận

– Anxious: lo lắng

– Annoyed: bực mình

– Appalled: rất sốc

– Apprehensive: hơi lo lắng

– Arrogant: kiêu ngạo

– Ashamed: xấu hổ

– Afraid: sợ

– Bewildered: rất bối rối

– Bored: chán

– Confident: tự tin

– Cheated: bị lừa

– Confused: lúng túng

– Cross: bực mình

– Depressed: rất buồn

– Delighted: rất hạnh phúc

– Disappointed: thất vọng

– Ecstatic: vô cùng hạnh phúc

– Enthusiastic: nhiệt tình

– Over the moon: rất sung sướng

– Overjoyed: cực kỳ hứng thú.

– Positive: lạc quan

– Proud: tự hào

– Relaxed: thư giãn, thoải mái

– Reluctant: miễn cưỡng

– Sad: buồn

– Scared: sợ hãi

– Seething: rất tức giận nhưng giấu kín

– Shy: ngại ngùng; mắc cỡ

– Satisfied: mãn nguyện


P/s : tick mình nha, mình đủ 70 từ

0 phiếu
bởi Diệp Linh Chi Học sinh (337 điểm)

1.      Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

 

2.      Angry /’æŋgri/ tức giận

 

3.      anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

 

4.      Annoyed  / əˈnɔɪd / bực mình

 

5.      Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

 

6.      Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

 

7.      Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

 

8.      Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

 

9.      Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

 

10.  Bored /bɔ:d/ chán

 

11.  Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

 

12.  Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

 

13.  Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

 

14.  Cross / krɔːs / bực mình

 

15.  Depressed / dɪˈprest / rất buồn

 

16.  Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

 

17.  Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

 

18.  Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

 

19.  Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

 

20.  Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

 

21.  Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

 

22.  Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

 

23.  Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

 

24.  Frightened  / ˈfraɪtnd / sợ hãi

 

25.  Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

 

26.  furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

 

27.  Great / ɡreɪt / tuyệt vời

 

28.  Happy /’hæpi/ hạnh phúc

 

29.  Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

 

30.  Hurt /hɜ:t/ tổn thương

 

31.  Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu

 

32.  Intrigued  / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ

 

33.  Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị

 

34.  Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy

 

35.  Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

 

36.  Let down / let daʊn / thất vọng

 

37.  Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc

 

38.  Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

 

39.  Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan

 

40.  Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp

 

41.  Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng

 

42.  overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.

 

43.  Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

 

44.  relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

 

45.  Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng

 

46.  Sad /sæd/ buồn

 

47.  scared / skerd / sợ hãi

 

48.  Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín

 

49.  stressed / strest / mệt mỏi

 

50.  Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

 

51.  Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực

 

52.  Terrific / Terrific / tuyệt vời

 

53.  Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi

 

54.  Terrified / ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi

 

55.  Tense / tens / căng thẳng

 

56.  Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư

 

57.  Tired /’taɪɘd/ mệt

 

58.  Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui

 

59.  Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn

 

60.  Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

 

61.  wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời

 

62.  Worried /’wʌrid/ lo lắng

 

63.  betrayed: phụ bạc, phản bội

 

64. at the end of your tether:  chán tận cổ, buồn bã tột cùng

 

65.  bewildered: bối rối, hoang mang, lúng túng

 

66. confused: xáo trộn, lẫn lộn, nhầm lẫn

 

67. depressed: chán nản, thất vọng, suy sụp

 

68. delighted: vui mừng, hài lòng

 

69. keen: yêu  thích, say mê

 

70frightened: sợ hãi, khiếp đảm

Các câu hỏi liên quan

+1 thích
2 câu trả lời 170 lượt xem
+1 thích
2 câu trả lời 133 lượt xem
+1 thích
1 trả lời 1.4k lượt xem
0 phiếu
4 câu trả lời 954 lượt xem
Viết 15 từ vựng về ngày tết Ai nhanh nhất, hay nhất mik tick
đã hỏi 17 tháng 1, 2017 trong Tiếng Anh lớp 7 bởi hieuhkt2bd Học sinh (420 điểm)
  • tieng-anh-ve-ngay-tet
0 phiếu
4 câu trả lời 249 lượt xem
physics   English   history   homework   judo   school lunch   exercise   vocabulary   football   lessons   music   science
đã hỏi 4 tháng 7, 2018 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi phamphuongthao Thạc sĩ (6.4k điểm)
0 phiếu
6 câu trả lời 196 lượt xem
Thứ 2 mình thi r các bạn gúp mình học tốt môn anh hơn được không?
đã hỏi 7 tháng 10, 2016 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi thuyduongdangyeu Học sinh (105 điểm)
+1 thích
6 câu trả lời 205 lượt xem
Ngoài nghĩa là mang vào thì bring in còn có nghĩa là gì?
đã hỏi 27 tháng 4, 2017 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi ngố ngây ngô Thạc sĩ (8.4k điểm)
+1 thích
1 trả lời 74 lượt xem
+2 phiếu
1 trả lời 115 lượt xem
hãy viết một bài văn cảm nhận của bạn về bố mẹ nuôi chúng ta từ bé đến lớn lưu ý: nhớ là thời nay nhé!
đã hỏi 4 tháng 7, 2019 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi minhvu2432000 Thần đồng (706 điểm)
0 phiếu
1 trả lời 71 lượt xem
môi trường nạn phá rừng canh gác dọn giường điện giúp mk nha !!! mình thanks nhiều
đã hỏi 21 tháng 4, 2017 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi SophiaFT(~.^) Cử nhân (3.5k điểm)

HOT 1 giờ qua

  1. phamngoctienpy1987844

    50628 Điểm

  2. vxh2k9850

    35940 Điểm

  3. Khang1000

    29693 Điểm

  4. Tí Vua Đệ Nhất

    28073 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...