waste là:
tính từ
1. bỏ hoang, hoang vu (đất)
2. bị tàn phá
3. bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi
4. vô vị, buồn tẻ
danh từ
1. sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang
2. rác rưởi; thức ăn thừa
3. (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
4. sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí
ngoại động từ
1. lãng phí
2. (Mỹ) bỏ qua, để lỡ
3. bỏ hoang (đất đai)
4. tàn phá
5. làm hao mòn dần
6. (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)
nội động từ
1. lãng phí, uổng phí
2. hao mòn
3. (cổ) trôi qua (ngày, tháng...)