contact
/kɔntækt/
danh từ
(toán học) tiếp điểm
sự chạm, sự tiếp xúc
(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
người đầu mối liên lạc
(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
ngoại động từ
(Tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)
cho tiếp với, cho tiếp xúc với