cause:
danh từ
1. nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
2. lẽ, cớ, lý do, động cơ
3. (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
4. mục tiêu, mục đích
5. sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
ngoại động từ
1. gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
2. bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
effect:
danh từ
1. kết quả
2. hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
3. tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
4. mục đích, ý định
5. (số nhiều, luật) của, của cải, vật dụng
6. (vật lý) hiệu ứng
ngoại động từ
1. thực hiện (cái gì); làm cho xảy ra
2. đem lại