"Check" có nghĩa như sau:
1. sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
2. (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
3. sự dừng lại, sự ngừng lại
4. (quân sự) sự thua nhẹ
5. sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
6. hóa đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
7. (Mỹ), (đánh bài) thẻ
8. kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
9. (đánh cờ) sự chiếu tướng
10. ô kẻ
11. vải kẻ ô, vải ca rô