rapper là:
danh từ
1. cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)
2. tiếng gõ (cửa)
3. (Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội
4. cuộn (len, sợi...) 120 iat
5. một tí, mảy may
6. (sử học) đồng xu Ai-len (thế kỷ 18)
7. (âm nhạc) nhạc rap
ngoại động từ
1. đánh nhẹ, gõ, cốp
2. (+out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)
nội động từ
gõ
động từ
1. biểu diễn nhạc rap
2. (từ lóng) trò chuyện thân mật