repair là:
danh từ
1. sự sửa chữa, sự tu sửa
2. sự hồi phục
3. tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
4. (cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai
ngoại động từ
1. sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)
2. sửa, chuộc (lỗi)
3. đền bù (thiệt hại)
4. hồi phục sức khỏe
5. dùng đến
nội động từ
đi đến, năng lui tới (nơi nào)