Danh từ
safe /ˈseɪf/
Chạn (đựng đồ ăn).
- Tủ sắt, két bạc.
Tính từ
safe /ˈseɪf/
An toàn, chắc chắn.
to feel safe — cảm thấy an toàn
to see somebody safe home — đưa người nào về nhà an toàn
to be safe from the enemy — chắc chắn không bị địch tấn công
to put something in a safe place — để vật gì vào một nơi chắc chắn
to be on the safe side — để cho chắc chân
it is safe to say that — có thể nói một cách chắc rằng
Có thể tin cậy, chắc chắn.
Thận trọng, dè dặt.
a safe critic — một nhà phê bình thận trọng
- nguồn: internet
p/s: tick nhé