March :đi, bước đều; diễu hành
(quân sự) hành quân
danh từ
hành khúc, khúc quân hành
March tháng ba
(quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
(nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
ngoại động từ
đưa đi, bắt đi
cho (quân đội...) diễu hành
danh từ
bờ cõi, biên giới biên thuỳ
nội động từ
giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
tick mk nha