save là:
danh từ
(thể dục, thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá)
ngoại động từ
1. cứu nguy
2. (thể dục, thể thao) phá bóng cứu nguy
3. cứu vớt
4. để dành, tiết kiệm
5. tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải
6. kịp, đuổi kịp
7. (máy tính) lưu trữ dữ liệu
nội động từ
1. tằn tiện, tiết kiệm
2. bảo lưu
giới từ & liên từ
trừ ra, ngoài ra