square là:
tính từ
1. vuông
2. to ngang
3. đẫy, ních bụng
4. có thứ tự, ngăn nắp
5. kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
6. thẳng thắn, thật thà
7. sòng phẳng
8. ngang hàng, bằng hàng
9. (toán học) vuông, bình phương
10. (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
phó từ
1. vuông vắn
2. thẳng góc với; trúng
3. thật thà, thẳng thắn
danh từ
1. hình vuông
2. quảng trường
3. khu nhà khối giáp bốn phố
4. thước vuông góc, cái ê-ke
5. ô chữ vuông
6. (toán học) bình phương
7. (từ lóng) người nệ cổ
ngoại động từ
1. làm cho vuông, đẽo cho vuông
2. điều chỉnh, làm cho hợ
3. thanh toán, trả (nợ)
4. (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
5. (toán học) bình phương
6. (thể dục, thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)
7. (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu
nội động từ
1. hợp, phù hợp
2. thủ thế (quyền Anh); (+up to) xông tới (ai) trong thế thủ
3. cương quyết đương đầu
4. thanh toán nợ nần