danh từ
1. đường
2. cục cưng; cưng; bé
3. (Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
ngoại động từ
1. bỏ đường, rắc đường; bọc đường
2. (nghĩa bóng) (thường dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
nội động từ
(từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận