phó từ
ầm ĩ, ồn ào
thình lình, bất chợt, vụt
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
sự nảy lên, sự bật lên
sự khoe khoang khoác lác
nội động từ
nảy lên
nhảy vụt ra
huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì