can là:
danh từ
1. bình, bi đông, ca (đựng nước)
2. vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp (Anh tin)
3. (Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
4. (Mỹ), (từ lóng) the can nhà tù, nhà xí
ngoại động từ
1. đóng hộp (thịt, cá, quả...)
2. ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
3. (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
4. (Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
5. (Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
động từ
could
1. có thể, có khả năng
2. có thể, được phép
3. biết