leader là:
danh từ
1. lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo
2. (luật) luật sư chính (trong một vụ kiện)
3. bài báo chính, bài xã luận lớn
4. con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
5. (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)
6. (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
7. mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
8. (giải phẫu) dây gân
9. (rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
10. (điện học) vật dẫn; dây dẫn
11. (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng
12. (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo (cũng loss leader)
13. đoạn băng trắng
14. người đang dẫn trước (trong một cuộc đua,...)