prepare
/pri'peə/
ngoại động từ
sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
(nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
nội động từ
(+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị