Tên ngành Đặc
Giun dẹp (sán lá gan)
Giun tròn (giun đũa người)
Giun đốt (giun đất)
Hình dáng cơ thể
Hình lá
Hình trụ, dạng ống
Hình trụ
Tiết diện ngang
Dẹp chiều lưng bụng
Tròn
Tròn, hơi dẹp
Khoang cơ thể
Chưa có
Chựa chính thức
Chính thức
Di chuyển
Nhờ lông bơi và bao bì cơ
Nhờ cơ dọc và dịch xoang
Nhờ chi bên, tơ và dịch xoang
Hệ tiêu hoá
Dạng túi
Dạng ống phân hoá
Hệ tuần hoàn
Có hệ tuần hoàn kín
Hệ hô hấp
Qua da
Qua da hay mang
Hệ thần kinh
Đôi hạch não và đôi dây thần kinh dọc
Vòng hầu và đôi dây dọc
Vòng hầu và chuỗi hạch thần kinh bụng
Hệ sinh dục
Lưỡng tính
Phân tính
Vai trò thực tiễn
Phần lớn kí sinh, có hại
Phần lớn tự do, có lợi
166 Điểm
120 Điểm
80 Điểm