Nhiều cách dịch lắm:
cách, phương pháp, phương kế, biện pháp
đường, đường đi, lối đi
đoạn đường, quãng đường, khoảng cách
phía, phương, hướng, chiều
cá tính, lề thói
việc; phạm vi, thẩm quyền
(thông tục) vùng ở gần
tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết
mức độ, chừng mực
loại
mặt, phương diện
sự tiến bộ, sự thịnh vượng
quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động
(hàng hải) sự chạy; tốc độ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng