whistle là:
danh từ
1. sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
2. tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
3. tiếng còi hiệu
4. cái còi
5. (thông tục) cổ, cuống họng
nội động từ
1. huýt sáo; huýt còi, thổi còi
2. hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
ngoại động từ
huýt sáo; huýt gió gọi