Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
+6 phiếu
1.2k lượt xem
trong Tiếng Anh tiểu học bởi Ca yoongi Tiến sĩ (13.6k điểm)
đã đóng bởi dat97tqt
whistle là j
đã đóng lại với ghi chú: Câu hỏi đã được trả lời đầy đủ, chính xác.

19 Trả lời

+2 phiếu
bởi ღA.R.M.Yღ Tiến sĩ (15.6k điểm)
đã sửa bởi ღA.R.M.Yღ
Nghĩa là tiếng còi nha!!!!
bởi Ca yoongi Tiến sĩ (13.6k điểm)

lm ơn chỉnh sửa bài viết đi giùm cáicool

+2 phiếu
bởi nga1234567890 Cử nhân (4.2k điểm)
whistle là tiếng còi nhé bạn...
bởi nga1234567890 Cử nhân (4.2k điểm)
Cám ơn các bạn rất là nhiều!!!!!!!!!
+2 phiếu
bởi Alan Walker Tiến sĩ (18.0k điểm)
tiếng còi

~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~``
+2 phiếu
bởi minhanh_19112004 Tiến sĩ (13.4k điểm)
whistle là:

danh từ
1. sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
2. tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
3. tiếng còi hiệu
4. cái còi
5. (thông tục) cổ, cuống họng

nội động từ
1. huýt sáo; huýt còi, thổi còi
2. hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

ngoại động từ
huýt sáo; huýt gió gọi
+2 phiếu
bởi nguyen tien dat Cử nhân (2.5k điểm)
cau tra loi la tiếng còi
+1 thích
bởi hanrinne Thần đồng (724 điểm)

whistle : tiếng còi

0 phiếu
bởi ♛๖ۣۜShirayuki~chan♛ Cử nhân (2.9k điểm)
có nghĩa là tiếng còi nha bn
0 phiếu
bởi ๖ۣۜAngelica (-13,611 điểm)
'wisl/

danh từ

 (thông tục) cổ, cuống họng

 sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi

 tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)

 tiếng còi hiệu

 cái còi

nội động từ

 huýt sáo; huýt còi, thổi còi
0 phiếu
bởi Ca yoongi Tiến sĩ (13.6k điểm)

whistle nghĩa là tiếng còi nhé ^^^

Các câu hỏi liên quan

0 phiếu
18 câu trả lời 714 lượt xem
0 phiếu
12 câu trả lời 776 lượt xem
0 phiếu
19 câu trả lời 473 lượt xem
+4 phiếu
27 câu trả lời 814 lượt xem
Sleep là gì?
đã hỏi 12 tháng 2, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi Song Nhi Học sinh (448 điểm)
0 phiếu
14 câu trả lời 382 lượt xem
would nghia là gì tớ quên mất 
đã hỏi 4 tháng 2, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi ꧁༺ꀘꍏꁴꍏꀘꀤ༻꧂ Thạc sĩ (5.6k điểm)
0 phiếu
17 câu trả lời 609 lượt xem
+2 phiếu
6 câu trả lời 368 lượt xem
I........when the lights went out. A. read    B. am reading   C. have read    D. was reading
đã hỏi 25 tháng 7, 2018 trong Tiếng Anh lớp 8 bởi Stella Học sinh (138 điểm)
+1 thích
2 câu trả lời 670 lượt xem
1. Ba is tall. He can play volleyball.                                      2. Lan is intelligent. She can do that test. 3. Hoa is skillful. She can make her own handkerchief. 4. His parent are rich. The can buy a new car. 5. Phong and Thu aren’t tall. They can’t play basketball.
đã hỏi 14 tháng 7, 2018 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi trannhat900 ● Ban Quản Trị Phó giáo sư (52.9k điểm)
+1 thích
2 câu trả lời 445 lượt xem
6. You rarely ought to have a baby.                                    - It's high time .. 7. I prefer driving to travelling by train.                 - I'd . 8. I prefer going for a swim to playing tennis.       - I prefer to ... . .. 10. I'm sure Ken didn't steal that bicycle.               -Ken can't ..
đã hỏi 14 tháng 7, 2018 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi trannhat900 ● Ban Quản Trị Phó giáo sư (52.9k điểm)
+1 thích
2 câu trả lời 227 lượt xem
1. I/ wet/ through/If I/ know/ it/ rain/ I/take/ umbrella. 2. Please/ not/ interrupt/ me/ before/ I/ finish/ talk. 3. She/ remind / him / go / post office / buy / stamps. 4. Boy/ beg/ father / help / him / homework. 5. How long/ it/ you/ get/ your school/ bus.
đã hỏi 14 tháng 7, 2018 trong Tiếng Anh lớp 6 bởi trannhat900 ● Ban Quản Trị Phó giáo sư (52.9k điểm)
  1. phamngoctienpy1987844

    50628 Điểm

  2. vxh2k9850

    35940 Điểm

  3. Khang1000

    29693 Điểm

  4. Tí Vua Đệ Nhất

    28073 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...