ĐỘNG TỪ
1. (từ cổ,nghĩa cổ) nghe
DANH TỪ
1. trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
DANH TỪ
1. danh sách, sổ, bản kê khai
2. mép vải; dải
3. mép vải nhét khe cửa
4. (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. viềm, diềm bằng vải
2. nhét mép vải (vào khe cửa)
3. ghi vào danh sách
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn