features là:
danh từ
1. nét đặc biệt, điểm đặc trưng; tính năng; nét
2. (số nhiều) nét mặt
3. bài đặc biệt, tranh biếm họa đặc biệt (trong một tờ báo)
4. (sân khấu) tiết mục chủ chốt
ngoại động từ
1. là nét đặc biệt của
2. mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
3. đề cao
4. chiếu (phim)
5. (Mỹ) có (ai) đóng vai chính
6. (Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
7. (+ in) có vai trò quan trọng hoặc nổi bật trong cái gì