see
/si:/
động từ saw
/saw/
, seen
/seen/
xem, đọc (trang báo chí)
thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
hiểu rõ, nhận ra
trải qua, từng trải, đã qua
gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp
tưởng tượng, mường tượng
chịu, thừa nhận, bằng lòng
tiễn, đưa
giúp đỡ
quan niệm, cho là
chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm
điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng
suy nghĩ, xem lại
(đánh bài) đắt, cân
cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
danh từ
toà giám mục
chức giám mục; quyền giám mục
find
/faind/
ngoại động từ
nhận, nhận được, được
thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
nhận thấy, xét thấy, thấy
thấy có (thời gian, can đảm...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
cung cấp
(pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)
danh từ
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
vật tìm thấy