warm là:
tính từ
1. ấm; làm cho ấm
2. (hội họa) ấm (màu sắc)
3. (thể dục, thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)
4. sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt
5. niềm nở, nồng hậu
6. nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)
7. phong lưu (sống)
8. quen việc, ấm chỗ (công chức)
9. (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)
danh từ
1. vật ấm, vật làm ấm (áo...)
2. sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người
ngoại động từ
1. làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm
2. (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức
3. (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)
4. đánh, quất, vụt
nội động từ
1. sưởi ấm
2. nổi nóng, phát cáu, phát tức
3. sổi nổi lên