cry là:
danh từ
1. tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
2. tiếng rao hàng ngoài phố
3. lời hô, lời kêu gọi
4. sự khóc, tiếng khóc
5. dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
6. tiếng chó sủa (đen & bóng)
động từ
1. kêu, gào, thét, la hét
2. khóc, khóc lóc
3. rao