clock là:
danh từ
1. đồng hồ
2. đường chỉ viền ở cạnh bít tất
3. công tơ
nội động từ
1. (thể dục, thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
2. ghi giờ
ngoại động từ
1. (thể dục, thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)
2. (thể dục, thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)