application là:
danh từ
1. sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào (cũng appliance)
2. vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
3. sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
4. sự chuyên cần, sự chuyên tâm
5. lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin