1. Cấu tạo từ và cách phân loại từ
Chủ đề |
Khái niệm |
Ví dụ minh họa |
Phân loại theo cấu tạo |
Từ đơn là từ gồm một tiếng có nghĩa tạo thành |
nhà, cửa, áo, quần, mưa… |
Từ gồm 2 tiếng có nghĩa trở lên tạo thành
Từ phức: từ ghép và từ láy
Từ ghép là từ ghép hai tiếng có nghĩa tạo thành
Từ láy là từ có quan hệ láy âm giữa các tiếng |
Từ ghép: trâu bò, lợn gà, ngôi nhà, lớp học, bút sách…
Từ láy: lấp lánh, xinh xinh, mênh mông, mập mờ… |
Phân loại theo nguồn gốc của từ |
Từ thuần Việt: những từ do nhân dân ta sáng tạo ra |
Anh, em, cô, dì, chú, ăn, trăng, hoa… |
Từ mượn là những từ vay mượn nước ngoài
Từ mượn tiếng Hán và từ mượn các nước châu Âu |
Gia tài, ngư phủ, sơn hà…
Ra - di-o. gác-ba-ga (bộ phận xe đạp), in-ter-net |
Từ địa phương là từ ngữ được sử dụng ở một số địa phương nhất định |
Ba, má, o, chén… |
Thuật ngữ là những từ biểu thị khái niệm chuyên ngành khoa học, công nghệ |
Hỗn hợp, trường từ vựng, ngoại lực, lực… |
Biệt ngữ xã hội chỉ được dùng trong một tầng lớp xã hội nhất định |
Cậu, mợ, trúng tủ, ăn gậy, cớm… |
Từ tượng thanh: những từ mô phỏng âm thanh của người, vật trong tự nhiên và đời sống
Từ tượng hình: là những từ mô phỏng hình dáng, điệu bộ của người và vật. |
Vi vu, rào rào, tí tách…
Trập trùng, mấp mô… |
2. Nghĩa của từ
Nghĩa của từ là nội dung (sự vật, hiện tượng…) mà từ biểu thị.
- Cách để giải nghĩa của từ:
+ Trình bày khái niệm mà từ biểu thị.
+ Mô tả sự vật, hoạt động, đặc điểm, đối tượng mà từ biểu thị.
Tên bài học |
Khái niệm |
Ví dụ |
Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ |
- Từ nhiều nghĩa: là từ có hai nghĩa trở lên. Nghĩa xuất hiện đầu tiên là nghĩa gốc, các nghĩa còn lại là nghĩa chuyển
- Hiện tượng chuyển nghĩa của từ:
Chuyển nghĩa là hiện tượng thay đổi nghĩa của từ, tạo ra những từ nhiều nghĩa
+ Nghĩa gốc: Là nghĩa xuất hiện ngay từ đầu, làm cơ sở cho những từ khác
+ Nghĩa chuyển: là nghĩa hình thành trên cơ sở nghĩa gốc |
Chân: một bộ phận của con người, con vật, dùng để đỡ toàn bộ cơ thể.
Chân: (nghĩa gốc) chân người
Chân: (nghĩa chuyển) chân bàn, chân ghế, chân núi… |
Từ đồng âm |
Là những từ có phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa |
Bà già đi chợ Cầu Đông
Bói xem một quẻ lấy chồng lợi chăng
Thầy bói gieo quẻ nói rằng
Lợi thì có lợi nhưng răng chẳng còn
Lợi 1: lợi ích (tính từ)
Lợi 2, 3: răng lợi (danh từ) |
Từ đồng nghĩa |
Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, được phân làm hai loại:
+ Đồng nghĩa hoàn toàn
+ Đồng nghĩa không hoàn toàn |
Ba - bố, má – mẹ, con heo - con lợn
Dũng cảm, gan dạ, kiên cường |
Từ trái nghĩa |
Là những từ có nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn |
Tốt - xấu, đêm - ngày, vui vẻ - buồn bã |
Trường từ vựng |
Là tập hợp những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa |
Chất liệu: Gỗ, đá, thủy tinh, kim cương…
Món ăn: Nem rán, bánh tráng trộn, mực hấp… |
3. Các biện pháp tu từ từ vựng