"mill" có nghĩa như sau:
danh từ
1. cối xay, máy xay; nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
2. xưởng, nhà máy
3. (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh
4. (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
ngoại động từ
1. xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
2. đánh sủi bọt
3. (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giã, tẩn; đánh gục, đánh bại
4. khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
nội động từ
1. đi quanh (súc vật, đám đông)
2. (từ lóng) đánh đấm nhau