improve(v) : cải tiến, cải thiện
rent(v) : thuê, cho thuê, cho mướn, mướn lại, thuê lại
keep in touch (v) : giữ liên lạc
miss( v) : hỏng, hụt, lỡ, bỏ lỡ, thiếu chút nữa, trật, nhớ
appointment(n): cuộc hẹn, giấy mời, giấy triệu tập, sắc lệnh, sự bổ nhiệm