sword là:
danh từ
1. gươm, kiếm
2. (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh
3. (the sword) quân quyền, uy quyền
4. (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê
technician là:
danh từ
1. nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
2. thợ máy giỏi
tender là:
tính từ
1. mềm
2. non
3. dịu, phơn phớt
4. mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt
5. nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động
6. dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm
7. tế nhị, tinh vi; khó xử, khó nghĩ
8. kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
danh từ
1. sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu
2. (Mỹ, cũng bid) sự bỏ thầu
3. người trông nom, người chăn, người giữ
4. toa than, toa nước (xe lửa)
5. (hàng hải) tàu liên lạc, tàu tiếp liệu
ngoại động từ
1. đề nghị, mời, yêu cầu, xin
2. (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
3. bỏ thầu
nội động từ
bỏ thầu
the UK là: danh từ
Nước Anh
title là:
danh từ
1. tên (sách); nhan đề; tít
2. tước; danh hiệu
3. tư cách, danh nghĩa
4. tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
5. (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
6. (thể thao) danh hiệu vô địch
ngoại động từ
1. đặt danh hiệu (cho ai), đặt tiêu đề (cho cái gì)
2. gọi (ai) bằng tước vị, gọi (ai) bằng danh hiệu
trick là:
danh từ
1. mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
2. trò chơi khăm, trò chơi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
3. ngón, đòn, phép, mánh khóe, mánh lới nhà nghề
4. trò, trò khéo
5. thói, tật
6. nước bài
7. (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái
ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa gạt
way là:
1. đường, đường đi, lối đi
2. đoạn đường, quãng đường, khoảng cách
3. phía, phương, hướng, chiều
4. cách, phương pháp, phương kế, biện pháp
5. cá tính, lề thói
6. việc; phạm vi, thẩm quyền
7. (thông tục) vùng ở gần
8. tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết
9. mức độ, chừng mực
10. loại
11. mặt, phương diện
12. sự tiến bộ, sự thịnh vượng
13. quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động
14. (hàng hải) sự chạy; tốc độ
15. (Mỹ) đằng
phó từ
(thông tục) (dùng với giới từ hoặc phó từ và thường không dùng theo lối phủ định) rất xa.
win là:
danh từ
sự thắng cuộc; bàn thắng, trận thắng
our team has had three wins this season: mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận
ngoại động từ
won
1. chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
2. thắng cuộc; thắng
3. thu phục, tranh thủ, lôi kéo
4. đạt đến, đến
nội động từ
1. thắng cuộc, thắng trận
2. (+upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
windmill là:
danh từ
1. nhà có bộ cánh quay (trên mái, để lái một máy nghiền bên trong)
2. cối xay gió; máy xay gió
3. bộ cánh quay trên máy xay gió
4. (Anh) xem pinwheel
động từ
1. xoay tít
2. tự xoay (nhờ gió, không cần động cơ)
wonderful là:
tính từ
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, tuyệt vời