Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
+1 thích
1.3k lượt xem
trong Tiếng Anh tiểu học bởi Zac Efron Cử nhân (1.8k điểm)
Các thì động từ của sleep?
đã đóng
bởi ༻✿ღ๖ۣۜArianna๖ۣۜღ✿༻ Thạc sĩ (6.0k điểm)
And +1 for you!

Stick nha!

1 Câu trả lời

0 phiếu
bởi ༻✿ღ๖ۣۜArianna๖ۣۜღ✿༻ Thạc sĩ (6.0k điểm)
được bầu chọn là câu hỏi hay nhất bởi Zac Efron
 
Hay nhất


 

Chia Động Từ: SLEEP

Nguyên thể Động danh từ Phân từ II
to sleep sleeping slept
Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn sleep sleep sleeps sleep sleep sleep
Hiện tại tiếp diễn am sleeping are sleeping is sleeping are sleeping are sleeping are sleeping
Quá khứ đơn slept slept slept slept slept slept
Quá khứ tiếp diễn was sleeping were sleeping was sleeping were sleeping were sleeping were sleeping
Hiện tại hoàn thành have slept have slept has slept have slept have slept have slept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been sleeping have been sleeping has been sleeping have been sleeping have been sleeping have been sleeping
Quá khứ hoàn thành had slept had slept had slept had slept had slept had slept
QK hoàn thành Tiếp diễn had been sleeping had been sleeping had been sleeping had been sleeping had been sleeping had been sleeping
Tương Lai will sleep will sleep will sleep will sleep will sleep will sleep
TL Tiếp Diễn will be sleeping will be sleeping will be sleeping will be sleeping will be sleeping will be sleeping
Tương Lai hoàn thành will have slept will have slept will have slept will have slept will have slept will have slept
TL HT Tiếp Diễn will have been sleeping will have been sleeping will have been sleeping will have been sleeping will have been sleeping will have been sleeping
Điều Kiện Cách Hiện Tại would sleep would sleep would sleep would sleep would sleep would sleep
Conditional Perfect would have slept would have slept would have slept would have slept would have slept would have slept
Conditional Present Progressive would be sleeping would be sleeping would be sleeping would be sleeping would be sleeping would be sleeping
Conditional Perfect Progressive would have been sleeping would have been sleeping would have been sleeping would have been sleeping would have been sleeping would have been sleeping
Present Subjunctive sleep sleep sleep sleep sleep sleep
Past Subjunctive slept slept slept slept slept slept
Past Perfect Subjunctive had slept had slept had slept had slept had slept had slept
Imperative   sleep   Let′s sleep sleep
bởi Zac Efron Cử nhân (1.8k điểm)
Cảm ơn bạn nha
bởi ༻✿ღ๖ۣۜArianna๖ۣۜღ✿༻ Thạc sĩ (6.0k điểm)
Ko c j nha pn !

Các câu hỏi liên quan

+1 thích
12 câu trả lời 1.4k lượt xem
đã hỏi 18 tháng 3, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi Alan Walker Tiến sĩ (18.0k điểm)
+3 phiếu
22 câu trả lời 1.0k lượt xem
đã hỏi 4 tháng 2, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi nguyen2k5 Cử nhân (1.5k điểm)
  • ngoai-ngu
  • tiếng-anh
  • -sieu-de
0 phiếu
1 trả lời 73 lượt xem
đã hỏi 31 tháng 7, 2023 trong Tiếng Anh lớp 7 bởi thinhcry Thần đồng (887 điểm)
0 phiếu
1 trả lời 125 lượt xem
I was just dozing off to sleep when ____ (sudden) i heard a scream from outside.
đã hỏi 25 tháng 10, 2020 trong Tiếng Anh lớp 10 bởi hoangvy Cử nhân (3.7k điểm)

HOT 1 giờ qua

  1. phamngoctienpy1987844

    50628 Điểm

  2. vxh2k9850

    35940 Điểm

  3. Khang1000

    29693 Điểm

  4. Tí Vua Đệ Nhất

    28073 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...