Rose là:
danh từ
1. (thực vật học) hoa hồng; cây hoa hồng
2. cô gái đẹp nhất, hoa khôi
3. bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
4. màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào
5. nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giày...)
6. hương sen (bình tưới)
7. như rose-diamond
8. như rose window
9. hình trang trí (bằng vữa) ở trên trần nhà quanh điểm gắn ngọn đèn chính (cũng ceiling rose)
10. chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)
11. (y học) (the rose) bệnh viêm quầng
tính từ
hồng, màu hồng
ngoại động từ
nhuộm hồng, nhuốm hồng