fall là:
danh từ
1. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
2. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
3. sự sụt giá, sự giảm giá
4. (thể dục, thể thao) sự vật ngã; keo vật
5. sự sa ngã (đàn bà)
6. lượng mưa, lượng tuyết
7. số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
8. hướng đi xuống; dốc xuống
9. (số nhiều) thác
10. sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
11. dây ròng rọc
12. lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
13. (Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu
nội động từ
fell, fallen
1. rơi, rơi xuống, rơi vào (nghĩa đen & bóng)
2. rủ xuống, xõa xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
3. hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi
4. đổ nát, sụp đổ
5. mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
6. sa ngã (đàn bà)
7. thất bại, thất thủ
8. hy sinh, chết, ngã xuống (nghĩa bóng)
9. buột nói ra, thốt ra
10. sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
11. (+into) được chia thành
12. bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
13. dốc xuống
14. đổ ra
15. bắt đầu
16. xông vào
ngoại động từ
(tiếng địa phương); (Mỹ) chặt, hạ (cây)
autumn là:
danh từ
1. mùa thu
2. (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)