BE USED TO: Đã quen với
• Be used to + Cụm danh từ hoặc V_ing
(trong cấu trúc này, USED là 1 tính từ và TO là 1 giới từ).
- You are used to do something (nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa).
- I am used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
• Nghĩa ngược lại của BE USED TO là BE NOT USED TO: không quen với, chưa quen với
- I am not used to the new system in the factory yet. (Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy).