receive
/ri'si:v/
ngoại động từ
tin, công nhận là đúng
nhận, lĩnh, thu
tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
chứa đựng
đỡ, chịu, bị; được
đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
nội động từ
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền