Dishwasher :máy rửa bát, đĩa
-Timetable:thời khóa biểu
-Calendar:lịch
-Computer:máy vi tính
-Comb:cái lược
Price bowls: giá bát
clothing:quần áo
lights:đèn
cup:cốc
Rug: tấm thảm
Stool: ghế đẩu
Armchair: ghế bành
Couch: ghế trường kỷ
Bench: Ghế dài
mirror : cái gương
wardrobe : tủ quần áo
stereo : ra đi ô
stove : cái lò
Door curtain: rèm cửa
Mosquito net: màn
Water jar: chum nước
Screen: màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: nệm
Sheet: khăn trải giường
Handkerchief: khăn mùi soa
Handbag: túi xách
Clip: kẹp
Clothes-bag: kẹp phơi đồ
Scissors: kéo
Curtain: Ri-đô
Faucet: vòi nước
Pillow: cái gối
bed: cái giường ngủ
fan: cái quạt
clock: đồng hồ
chair: cái ghế
bookself: giá sách
picture: bức tranh
Close: tủ búp bê
wardrobe: tủ quần áo
pillow: chiếc gối
blanket: chăn mền
computer: máy tính
bin: thùng rác
television: ti vi
telephone: điện thoại bàn
air conditioner: điều hoà
toilet:bồn cầu
washing machine: máy giặt
dryer: máy sấy
sink: bồn rửa tay
shower: vòi hoa sen
tub: bồn tắm
toothpaste: kem đánh răng
toothbrush: bàn chải đánh răng
mirror: cái gương
toilet paper:giấy vệ sinh
razor: dao cạo râu
face towel: khăn mặt
suspension hook: móc treo
shampoo: dầu gội
hair conditioner: dầu xả
soft wash: sữa tắm
table: bàn
bench: ghế bành
sofa: ghết sô-fa
vase: lọ hoa
flower: hoa
stove: máy sưởi, lò sưởi
gas cooker: bếp ga
refrigerator: tủ lạnh
multi rice cooker: nồi cơm điện
Chúc bạn học tốt