Trình bày cấu trúc, câu mẫu ngữ pháp tiếng Trung:
- Câu hỏi với từ 吗
- Câu có chữ 和 đứng giữa hai danh từ
- Câu phủ định với 不
- Câu chữ 在 mang nghĩa ở đâu đó
- Sở hữu với câu đại từ + 的
- Mẫu câu diễn đạt hành động tiếp diễn với 在
- Câu hỏi ở đâu với 哪儿
- Câu hỏi với chữ 呢
- Phủ định trong câu với 没, 没有