Can:
Danh từ
Bình, bi đông, ca (đựng nước)
Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
Ngoại động từ
Đóng hộp (thịt, cá, quả...)
Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
Động từ bất quy tắc .could
Có thể, có khả năng
it cannot be true
điều đó không thể có thật được
Có thể, được phép
you can go now
bây giờ anh có thể đi được
Biết
they can speak English
họ biết nói tiếng Anh
Cấu trúc từ
to be in the can
đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
to carry the can
(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu
Cơ khí & công trình
thùng (sắt tây)
Điện lạnh
hộp (kín)
Kỹ thuật chung
biđông
bình dầu
bình
bình nhỏ
hộp
hộp sắt tây
lọ
lon
ve dầu
Kinh tế
bình (đựng sữa ...)
hộp
hộp (đồ hộp)