study là:
danh từ
1. sự học tập; sự nghiên cứu
2. đối tượng nghiên cứu
3. sự chăm chú, sự chú ý
4. sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng (thường brown study)
5. phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)
6. (nghệ thuật) hình nghiên cứu
7. (âm nhạc) bài tập
8. (sân khấu) người học vở
ngoại động từ
1. học; nghiên cứu
2. chăm lo, chăm chú
nội động từ
1. cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
2. (cổ) suy nghĩ
learn là:
ngoại động từ
learnt hoặc learned
1. học, học tập, nghiên cứu
2. nghe thấy, được nghe, được biết
3. (cổ; đùa cợt; tục) dạy, bảo cho
nội động từ
học, học tập