sound là:
danh từ
1. âm, âm thanh, tiếng, tiếng động
2. giọng
3. ấn tượng (do âm thanh... gây ra)
nội động từ
1. kêu, vang tiếng, kêu vang
2. nghe như, nghe có vẻ
ngoại động từ
1. làm cho kêu, thổi, đánh
2. gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)
3. (y học) gõ để nghe bệnh
4. đọc
5. báo, báo hiệu