"Crush" có nghĩa là:
danh từ
1. sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
2. đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
3. buổi hội họp đông đúc
4. đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
5. sự vò nhàu, sự vò nát
6. nước vắt (cam, chanh...)
7. (từ lóng) sự phải lòng, sự mê đắm
8. đường rào chỉ đủ một con vật đi ([c)
ngoại động từ
1. ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
2. crush (sb/sth) into, past, through, etc sth nhồi nhét, ấn, xô đẩy
3. (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
4. vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
5. uống cạn
nội động từ
1. chen, chen chúc
2. nhàu nát