queue là:
danh từ
1. đuôi sam
2. hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
nội động từ
(thường +up) xếp hàng nối đuôi nhau
ngoại động từ
tết (tóc thành đuôi sam)
line là:
danh từ
1. dây, dây thép
2. vạch, đường, đường kẻ
3. đường, tuyến
4. hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
5. hàng, bậc, lối, dãy
6. (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
7. (quân sự) tuyến, phòng tuyến
8. ranh giới, giới hạn
9. dòng, dòng dõi, dòng giống
10. phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
11. ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
12. (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
13. (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
14. (the Line) đường xích đạo
15. lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
16. (quân sự) (the line) quân đội chính quy
17. (số nhiều) giấy giá thú (cũng marriage lines)
18. (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
ngoại động từ
1. vạch, kẻ thành dòng
2. làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
3. sắp thành hàng, dàn hàng
4. lót
5. (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
6. phủ, đi tơ (chó)
nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng ngũ